“Ruột thừa dài bao nhiêu thì phải mổ?” – Đây là câu hỏi gây không ít hoang mang cho nhiều người khi tình cờ phát hiện ruột thừa dài hơn bình thường qua hình ảnh siêu âm hoặc chụp CT. Liệu độ dài của ruột thừa có phải là yếu tố nguy hiểm? Có cần phẫu thuật ngay không? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ vai trò của ruột thừa, khi nào cần mổ và cách chăm sóc sức khỏe hiệu quả nếu gặp tình trạng này.
Ruột thừa có vai trò gì trong cơ thể?
Ruột thừa là một đoạn ruột nhỏ, hình ống, nằm ở phía dưới bên phải ổ bụng, nối với manh tràng (phần đầu tiên của đại tràng). Chiều dài trung bình của ruột thừa ở người trưởng thành dao động khoảng 6 – 10cm, nhưng cũng có trường hợp ngắn dưới 2cm hoặc dài tới 20cm.
Về chức năng, ruột thừa không đóng vai trò thiết yếu trong hệ tiêu hóa của con người. Tuy nhiên, theo một số nghiên cứu gần đây, ruột thừa có thể góp phần duy trì hệ vi sinh đường ruột, đóng vai trò như một “kho chứa” vi khuẩn có lợi, giúp phục hồi hệ tiêu hóa sau rối loạn đường ruột hoặc tiêu chảy.
Dù không quá quan trọng, nhưng ruột thừa lại dễ bị viêm, và nếu không điều trị kịp thời có thể gây vỡ, dẫn đến viêm phúc mạc – một biến chứng nguy hiểm cần cấp cứu ngay lập tức.

Ruột thừa dài bao nhiêu thì phải mổ?
Câu hỏi “Ruột thừa dài bao nhiêu thì phải mổ?” là thắc mắc của nhiều người, nhất là khi đi khám tổng quát hoặc phát hiện ruột thừa dài bất thường qua hình ảnh học.
Thực tế, chiều dài của ruột thừa không phải yếu tố quyết định việc phẫu thuật. Việc mổ ruột thừa không phụ thuộc vào độ dài, mà chủ yếu dựa trên:
- Tình trạng viêm cấp hoặc mạn tính của ruột thừa.
- Các triệu chứng lâm sàng như: đau bụng dưới bên phải, buồn nôn, sốt nhẹ, chán ăn…
- Chẩn đoán hình ảnh (siêu âm, CT) cho thấy ruột thừa sưng to, chứa dịch, có dấu hiệu viêm hoặc tắc nghẽn.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp ruột thừa dài và có hình dạng bất thường, nguy cơ xoắn, tắc hoặc viêm tái phát có thể cao hơn. Khi đó, bác sĩ sẽ xem xét cắt bỏ dự phòng hoặc cắt trong lúc phẫu thuật bụng vì lý do khác.
Tóm lại: Không có một ngưỡng chiều dài cụ thể nào khiến bạn phải mổ ruột thừa. Điều quan trọng nhất là tình trạng viêm và nguy cơ biến chứng.
Sau mổ ruột thừa cần lưu ý gì trong chế độ ăn uống?
Sau phẫu thuật ruột thừa – dù là mổ nội soi hay mổ hở – hệ tiêu hóa của người bệnh thường nhạy cảm hơn do ảnh hưởng của thuốc mê, kháng sinh và sự can thiệp trực tiếp vào ổ bụng. Vì vậy, việc xây dựng chế độ ăn uống hợp lý sau mổ là yếu tố quan trọng giúp cơ thể phục hồi nhanh, giảm biến chứng và tránh tình trạng suy kiệt.
Những nguyên tắc cần lưu ý:
- Ăn lỏng – dễ tiêu trong 1–2 ngày đầu: Cháo loãng, nước cơm, súp rau củ nấu nhừ giúp đường ruột thích nghi dần với việc tiêu hóa trở lại.
- Tăng dần độ đặc sau 3–5 ngày: Có thể thêm cháo thịt xay, trứng, sữa… với khẩu phần nhỏ, chia nhiều bữa.
- Tránh thực phẩm gây đầy bụng, sinh hơi như: đồ chiên rán, thức ăn nhanh, đậu đỗ, nước ngọt có ga.
- Hạn chế mì tôm, đồ ăn cay nóng hoặc quá mặn – chúng không chỉ thiếu chất mà còn làm hệ tiêu hóa dễ bị kích thích, chậm lành vết mổ.
- Uống nhiều nước và có thể bổ sung nước ép trái cây tươi (không đường) để tăng cường vitamin tự nhiên.

Tuy nhiên, vấn đề lớn nhất là khẩu phần ăn thông thường sau mổ thường không đủ chất – đặc biệt là với người kém ăn, chán ăn, tiêu hóa kém hoặc cần phục hồi nhanh. Khi đó, cần đến giải pháp dinh dưỡng thay thế hoặc bổ sung chuyên biệt như sữa cho người sau mổ ruột thừa.
Tóm lại, việc ruột thừa dài bao nhiêu thì phải mổ không hoàn toàn phụ thuộc vào kích thước mà quan trọng là tình trạng viêm nhiễm và nguy cơ biến chứng. Nếu bạn có các triệu chứng nghi ngờ viêm ruột thừa, hãy đến cơ sở y tế để được chẩn đoán kịp thời. Sau phẫu thuật nên xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý để cơ thể hồi phục nhanh hơn. Trong đó, sữa chuyên biệt cho người mổ ruột thừa là lựa chọn hỗ trợ phục hồi hiệu quả nhờ công thức giàu dưỡng chất, dễ tiêu hóa và tăng cường sức đề kháng.